Có 2 kết quả:
空間探測 kōng jiān tàn cè ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ • 空间探测 kōng jiān tàn cè ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
kōng jiān tàn cè ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
space probe
Bình luận 0
kōng jiān tàn cè ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
space probe
Bình luận 0